Máy in phun màu Canon PIXMA G5070 Wifi
Canon PIXMA G5070 Wifi là máy in phun màu có thiết kế cho phép in số lượng bản in lớn với chi phí thấp, máy in không dây công suất cao này kết hợp giữa thiết kế gọn nhẹ và nhiều lựa chọn in, phù hợp với môi trường văn phòng nhỏ hoặc gia đình.
Thiết kế nhỏ gọn, bình mực chống tràn
Máy in phun Canon G5070 sở hữu phần thiết kế hiện đại với vỏ máy màu đen và các buồng mực được đặt phía ngoài cùng máy để có thể theo dõi tình trạng mực của máy. Phần nạp mực của máy cũng được thiết kế thông minh để chống tràn. Bình mực được thiết kế đặc biệt để tránh tràn mực ra ngoài. Mực nạp tự động dừng khi mức lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
Kích thước của máy in phun màu Canon khá gọn chỉ khoảng 403 x 695 x 356mm và trọng lượng chỉ 6,5kg nên bạn hoàn toàn không phải lo lắng về việc nó có chiếm diện tích xung quanh hay không. Khay sau của máy có thể nạp được 100 tờ giấy thường, 80 tờ giấy độ phân giải cao hoặc 20 tờ giấy ảnh khổ 4x6 inch còn khay cassette của máy có thể chứa được 250 tờ giấy trắng thường.
Tốc độ in và chất lượng in cao
Canon PIXMA G5070 có thể in được với tốc độ 13 trang/ phút khi in 1 mặt và khoảng 2,9 trang/ phút khi in 2 mặt. Máy còn có thể in ảnh với tốc độ khá nhanh chỉ khoảng 37 giây cho khổ ảnh 4x6 inch và chỉ mất 9 giây để in bản đầu tiên.
Sở dĩ máy có được độ phân giải cao là nhờ vào đầu in chất lượng cao của Canon. Đầu in phun của máy có đến 1792 vòi phun có thể bắn các giọt mực với tốc độ cực cao và chính xác để tối ưu chất lượng bản in đầu ra.
Khi ở chế độ tiêu chuẩn, máy in có thể in được 6.000 trang trắng đen và 7.700 trang màu mỗi tháng còn khi ở chế độ tiết kiệm thì có thể in được đến 8.300 trang trắng đen.
In ấn dễ dàng, linh hoạt
Máy in phun màu Canon PIXMA G5070 hỗ trợ đầy đủ các loại kết nối khác nhau từ có dây cho đến không dây. Các kết nối có dây bao gồm cổng USB 2.0 và RJ45. Còn các kết nối không dây gồm WiFi và WiFi Direct giúp kết nối trực tiếp giữa thiết bị và máy in.
Đối với người dùng bận rộn, bạn có thể cài các ứng dụng in ấn vào thiết bị thông minh của mình để có thể sử dụng tính năng in ấn di động từ xa của máy in Canon G5070. Các ứng dụng in ấn di động gồm Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria, Canon Print Service, PIXMA Cloud Link…
Hộp mực tương thích
Canon PIXMA G5070 tương thích với hộp mực GI-70 màu đen với khả năng in tới 6.000 trang ở chế độ thông thường và có thể lên đến 8.300 trang khi in ở chế độ tiết kiệm. Đối với mực màu, bạn có thể sử dụng bình mực GI-70 C/M/Y với khả năng in lên tới 7.700 trang.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
In | |
Đầu phun / Mực |
|
Loại | Vĩnh viễn (Thay thế được) |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Dựa trên ISO / IEC 24734 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu) |
Tài liệu (ESAT/Đảo mặt) | Xấp xỉ 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt) | Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/không viền) | Xấp xỉ 37 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2mm (8") |
In Không viền: Lên tới 216mm (8,5") | |
Vùng in được | |
In không viền*3 | Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Bao thư #10/Bao thư DL: |
Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm | |
127x127 mm: | |
Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm | |
89x89 mm / 4x4": | |
Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm | |
LTR / LGL: | |
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm | |
Khác: | |
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm | |
In đảo mặt tự đồng có viền | Lề trên / dưới: 5 mm, |
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) | |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Removable Photo Stickers (PS-308R) | |
Magnetic Photo Paper (PS-508) | |
Bao thư | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", |
Bao thư (DL, COM10), Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91x55 mm) | |
[Kích cỡ tùy chỉnh] | |
Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm | |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR |
[Kích cỡ tùy chỉnh] | |
Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm | |
Kích cỡ giấy (Không viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", |
Vuông (5x5",4x4",89x89 mm), Card Size (91x55 mm) | |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 |
High Resolution Paper (HR-101N) = 80 | |
Giấy ảnh: 4x6" = 20 | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | |
Loại giấy | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Cảm biến đầu phun | Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun | Tự động/Thủ công |
Kết nối mạng |
|
Giao thức |
TCP/IP, SNMP |
LAN Có dây | |
Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10M/100Mbps (Auto switchable) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Tần số | 2,4GHz |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật | WEP64/128bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
Giải pháp in |
|
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
cho Android | |
Canon Print Service | Khả dụng |
cho Android | |
PIXMA Cloud Link | Khả dụng |
(in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng) | |
Message in Print | Khả dụng |
(cho iOS/ Android) | |
Easy Photo-Print Editor | Khả dụng |
(cho iOS/ Android) | |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
(cho iOS/ Android) | |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 | |
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) | |
Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 | |
Mac OS v10.12 ~ 10.14 | |
Thông số chung |
|
Bảng điều khiển |
|
Hiển thị | Màn hình LCD 2 dòng |
Ngôn ngữ | 32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (LAN Không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*7 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*8 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tự sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tự sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng B/W)*9 | Xấp xỉ 50,5dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,8W |
Kết nối USB tới PC | |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) | Xấp xỉ 1,6W |
[Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26] | |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 11 phút 10 giây |
[Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26] | |
In*10 | Xấp xỉ 21W |
Kết nối USB tới PC | |
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*11 | 0,2 kWh |
Môi trường | |
Quy định | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn môi trường | Energy Star |
Chu kỳ in | Lên tới 5.000 trang/tháng |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 403 x 369 x 166 mm |
Khay xuất giấy kéo ra | Xấp xỉ 403 x 695 x 356 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,5kg |
Năng suất in |
|
Giấy trắng thường (trang A4) |
Chế độ Tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 24712 test file)*12 | GI-70 PGBK: 6.000 |
GI-70 C/M/Y: 7.700 | |
Chế độ Tiết kiệm*13: | |
GI-70 PGBK: 8.300 | |
GI-70 C/M/Y: 7.700 | |
Giấy in ảnh (PP-201, 4x6") | Chế độ Tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 29103 test file)*12 | GI-70 PGBK: Không khả dụng |
GI-70 C/M/Y: 2.200 |